Over

1,000

Learners

Close 22:00 – 08:00

Mon - Sun 8:00 - 22:00

Contact us

Termly Teacher Evaluation

TEACHER EVALUATION FORM

Based upon your recent experience during past months, please just spend a couple minutes providing us with your candid assessment about teacher quality. Your input will help us to do a better job of serving you. Thank you for taking time to respond to this survey.

Directions: Please place a check mark in the box which most closely matches your experience with this teacher.

    Learner / Học viên

    Learner ID / Mã học viên

    Teacher / Giáo viên

    Teacher ID / Mã giáo viên

    1. Teacher is always on-time for the scheduled lessons.
    Giáo viên luôn đúng giờ.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    2. Teacher provides the learner with many opportunities for practice.
    Giáo viên tạo nhiều cơ hội thực hành cho học viên.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    3. Teacher is always prepared for lessons.
    Giáo viên luôn chuẩn bị bài dạy chu đáo.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    4. Teacher provides consistent feedback through verbal comments and/or written evaluations.
    Giáo viên phản hồi thường xuyên về tình hình học tập của học viên.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    5. Teacher is very knowledgeable about the subject matter.
    Giáo viên có kiến thức chuyên môn tốt.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    6. The lessons are very interesting.
    Bài dạy của giáo viên rất thú vị.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    7. The lessons are conducted at a very convenient time and place.
    Các buổi học diễn ra vào thời gian và địa điểm phù hợp với nguyện vọng của học viên.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    8. Teacher integrates cultural material throughout lessons.
    Giáo viên có kết hợp nội dung văn hóa vào các bài học.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    9. The lessons are always customized to assist the learner with learner’s specific language goals.
    Giáo viên luôn tập trung hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ đề ra ban đầu.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    10. Overall, the teacher always meets my expectations.
    Nhìn chung, giáo viên đáp ứng được mong đợi của tôi.
    1. Strongly Agree / Hoàn toàn đồng ý2. Agree / Đồng ý3. Disagree / Không đồng ý4. Strongly Disagree / Hoàn toàn không đồng ý

    Other comments/ Những góp ý khác

    Authentication / Xác thực